--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắm ruộng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắm ruộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắm ruộng
+
Stake out fields (said of a debtor)
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
cắm ruộng
:
Stake out fields (said of a debtor)
+
moronic
:
(thuộc) người trẻ nít
+
dark meat
:
thịt chân gà
+
whomever
:
ai, người nào; bất cứ ai, bất cứ người nào, dù aihe took off his hat to whomever he met gặp ai nó cũng bỏ mũ chào
+
short-head
:
về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa)